Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
choe choé
|
tính từ
tiếng cãi nhau; xem choé (nghĩa 3)
đám trẻ con cãi nhau choe choé